Có 2 kết quả:
兼營 jiān yíng ㄐㄧㄢ ㄧㄥˊ • 兼营 jiān yíng ㄐㄧㄢ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a second job
(2) supplementary way of making a living
(2) supplementary way of making a living
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a second job
(2) supplementary way of making a living
(2) supplementary way of making a living
Bình luận 0